MÃ SỐ VÙNG TRỒNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÔNG MÃ
Tài liệu đính
kèm:
Mã số vùng trồng . XLSX
36
33
STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Loại hàng hóa | Giống | Bản | Xã | Huyện | Người đại diện | Số điện thoại liên hệ | Thị trường xuất khẩu | Diện tích (ha) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | VN-SLOR-150 | 28/9/2022 | HTX DVNN Hoa Mười | Nhãn | Miền Thiết | Huổi Bó | Chiềng Khoong | Sông Mã | Lường Văn Mười | 388136080 | CHINA | 40 |
32 | VN-SLOR-151 | 28/9/2022 | HTX DVNN Hoa Mười | Nhãn | Miền Thiết | Huổi Xim | Chiềng Khoong | Sông Mã | Lường Văn Mười | 388136081 | CHINA | 20 |
33 | VN-SLOR-152 | 28/9/2022 | HTX DVNN Hoa Mười | Nhãn | Miền Thiết | Huổi Bó | Chiềng Khoong | Sông Mã | Lường Văn Mười | 388136082 | CHINA | 10 |
34 | VN-SLOR-153 | 28/9/2022 | HTX DV NLN Nà Lứa | Nhãn | Miền Thiết | Nà lưa | Mường Hung | Sông Mã | Quàng Văn Hính | 388136078 | CHINA | 40 |
35 | DG.19.03.02.003.AU | 22/5/2022 | HTX DVNN Hoa Mười | Nhãn | Miền Thiết | Huổi Bó | Chiềng Khoong | Sông Mã | Lường Văn Mười | 388136078 | Australia | 10 |
36 | DG.19.03.02.004.AU | 22/5/2022 | HTX DVNN Hoa Mười | Nhãn | Miền Thiết | Huổi Bó | Chiềng Khoong | Sông Mã | Lường Văn Mười | 388136079 | Australia | 10 |
37 | DG.19.03.02.005.AU | 22/5/2022 | HTX DVNN Hoa Mười | Nhãn | Miền Thiết | Huổi Bó | Chiềng Khoong | Sông Mã | Lường Văn Mười | 388136080 | Australia | 40 |
38 | DG.19.03.02.006.AU | 22/5/2022 | HTX DVNN Hoa Mười | Nhãn | Miền Thiết | Huổi Xim | Chiềng Khoong | Sông Mã | Lường Văn Mười | 388136081 | Australia | 20 |
39 | DG.19.03.02.007.AU | 22/5/2022 | HTX DVNN Hoa Mười | Nhãn | Miền Thiết | Huổi Bó | Chiềng Khoong | Sông Mã | Lường Văn Mười | 388136082 | Australia | 10 |
40 | DG.19.03.02.002.AU | 22/5/2022 | HTX DV NLN Nà Lứa | Nhãn | Miền Thiết | Nà lưa | Mường Hung | Sông Mã | Quàng Văn Hính | 388136078 | Australia | 40 |