MÃ SỐ VÙNG TRỒNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÔNG MÃ
Tài liệu đính
kèm:
Mã số vùng trồng . XLSX
36
33
STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Loại hàng hóa | Giống | Bản | Xã | Huyện | Người đại diện | Số điện thoại liên hệ | Thị trường xuất khẩu | Diện tích (ha) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | VN - SLOR - 0036 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | Nhãn | Miền Thiết | Tiên Cang | Chiềng Cang | Sông Mã | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | CHINA | 12 |
12 | DB.19.03.03.001 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | Nhãn | Miền Thiết | Tiên Cang | Chiềng Cang | Sông Mã | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | Australia | 6.5 |
13 | DB.19.03.03.003 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | Nhãn | Miền Thiết | Tiên Cang | Chiềng Cang | Sông Mã | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | USA | 10 |
14 | DB.19.03.03.003 | 21/5/2021 | HTX TIÊN CANG | Nhãn | Miền Thiết | Tiên Cang | Chiềng Cang | Sông Mã | Nguyễn Bá Thụy | 962585360 | Australia | 10 |
15 | VN - SLOR - 0037 | 21/5/2021 | HTX DVNN BẢO MINH | Nhãn | Miền Thiết | C5 | Chiềng Khoong | Sông Mã | Phạm Thuỳ Trang | 0978275158 | CHINA | 18 |
16 | VN - SLOR - 0038 | 21/5/2021 | HTX DVNN HƯNG LỘC | Nhãn | Miền Thiết | Tân Lập | Chiềng khương | Sông Mã | Trần Văn Lộc | 336069369 | CHINA | 10 |
17 | DB.19.03.04.001 | 21/5/2021 | HTX DVNN HƯNG LỘC | Nhãn | Miền Thiết | Tân Lập | Chiềng Khương | Sông Mã | Trần Văn Lộc | 336609369 | USA | 8.67 |
18 | DB.19.03.04.001 | 21/5/2021 | HTX DVNN HƯNG LỘC | Nhãn | Miền Thiết | Tân Lập | Chiềng Khương | Sông Mã | Trần Văn Lộc | 336609369 | Australia | 8.67 |
19 | VN - SLOR - 0069 | 21/5/2021 | HTX DVNN HOÀNG TUẤN | Nhãn | Miền Thiết | Hải sơn | Chiềng Khoong | Sông Mã | Đào Ngọc Bằng | 01258072035 | CHINA | 24.5 |
20 | DG.19.03.01.001 | 21/5/2021 | HTX DVNN BẢO MINH | Nhãn | Miền Thiết | C5 | Chiềng Khoong | Sông Mã | Phạm Thuỳ Trang | 0978275158 | USA | 10 |