MÃ SỐ VÙNG TRỒNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÔNG MÃ
Tài liệu đính
kèm:
Mã số vùng trồng . XLSX
36
33
STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Loại hàng hóa | Giống | Bản | Xã | Huyện | Người đại diện | Số điện thoại liên hệ | Thị trường xuất khẩu | Diện tích (ha) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | VN-SLOR-167 | 28/9/2022 | Hoàng Mã | Nhãn | Miền Thiết | Hoàng Mã | Chiềng Khoong | Sông Mã | Trần Văn Quý | 358188258 | CHINA | 22 |
42 | VN-SLOR-168 | 28/9/2022 | Hải Sơn 1 | Nhãn | Miền Thiết | Hải Sơn | Chiềng Khoong | Sông Mã | Trần Văn Quý | 358188258 | CHINA | 24 |
43 | VN-SLOR-169 | 28/9/2022 | Hải Sơn 2 | Nhãn | Miền Thiết | Hải Sơn | Chiềng Sung | Sông Mã | Trần Văn Quý | 358188258 | CHINA | 12.5 |
44 | VN-SLOR-170 | 28/9/2022 | Hua Na | Nhãn | Miền Thiết | Hua Na | Chiềng Sung | Sông Mã | Trần Văn Quý | 358188258 | CHINA | 15 |
45 | VN - SLOR - 0171 | 23/7/2023 | Vinh Hung 1 | Nhãn | Miền Thiết | Cang | Chiềng Cang | Sông Mã | Lê Quang Huy | 983345476 | CHINA | 11.5 |
46 | VN - SLOR - 0172 | 23/7/2023 | Vinh Hung 2 | Nhãn | Miền Thiết | củ | Chiềng Cang | Sông Mã | Lê Quang Huy | 983345476 | CHINA | 10 |
47 | VN - SLOR - 0173 | 23/7/2023 | Vinh Hung 3 | Nhãn | Miền Thiết | Đấu Mường | Chiềng Cang | Sông Mã | Lê Quang Huy | 983345476 | CHINA | 14 |
48 | VN - SLOR - 0174 | 23/7/2023 | Vinh Hung 4 | Nhãn | Miền Thiết | Ỏ | Mường Sai | Sông Mã | Lê Quang Huy | 983345476 | CHINA | 14 |
49 | VN - SLOR - 0183 | 23/7/2023 | HTX NN hữu cơ Trung Dũng | Nhãn | Miền Thiết | Trung Dũng | Chiềng Cang | Sông Mã | Vũ Anh Minh | 365500789 | CHINA | 19 |
50 | VN - SLOR - 0184 | 23/7/2023 | Bản Híp | Nhãn | Miền Thiết | Híp | Chiềng Cang | Sông Mã | Trần Văn Lộc | 962585360 | CHINA | 10 |