HIỆN TRẠNG CƠ SỞ CHĂN NUÔI QUY MÔ TRANG TRẠI NĂM 2025
15
1
STT | STT | Tên cơ sở chăn nuôi | Địa chỉ | Năm bắt đầu hoạt động | Số lượng vật nuôi (Con) | ĐVVN |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Tên cơ sở chăn nuôi | Địa chỉ | Năm bắt đầu hoạt động | Khác (dê, ngựa, hươu...) | ĐVVN |
2 | STT | Tên cơ sở chăn nuôi | Địa chỉ | Năm bắt đầu hoạt động | hươu | ĐVVN |
3 | Trang trại lớn | = COUNTIF(AF8:AF1627, "Trang trại lớn") | ||||
4 | Trang trại vừa | =COUNTIF(AF8:AF3652,"Trang trại vừa") | ||||
5 | Trang trại nhỏ | =COUNTIF(AF10:AF3653,"Trang trại nhỏ") | ||||
6 | Trang trại quy mô lớn[1] | =E10+E8+E13+E21+E26+E28+E30 | =AD8+AD10+AD13+AD21+AD26+AD28+AD30+AD32+AD34+AD36+AD38+AD40 | |||
7 | Thành phố | =D4+D5+D6 | 0 | =AD9 | ||
8 | ||||||
9 | Huyện Mường La | 2 | =SUM(AD11:AD12) | |||
10 | 1 | HTX Chăn nuôi Ít Ong | Tiểu khu Nang Câu, thị trấn Ít Ong, huyện Mường La | 20/7/2015 | =F11*0.2+G11*0.34+H11*0.7+I11*1+J11*0.24+K11*0.7+L11*0.016+M11*0.4+N11*0.5+O11*0.16+P11*0.2+Q11*0.6+R11*0.003+S11*0.005+T11*0.0036+U11*0.0036+V11*0.005+W11*0.003+X11*0.0056+Y11*0.008+Z11*0.0012+AA11*0.4+AB11*0.05+AC11*0.005+AD11*0.1 |