HIỆN TRẠNG CƠ SỞ CHĂN NUÔI QUY MÔ TRANG TRẠI NĂM 2025
15
1
STT | STT | Tên cơ sở chăn nuôi | Địa chỉ | Năm bắt đầu hoạt động | Số lượng vật nuôi (Con) | ĐVVN |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | Công ty Cổ phần CMC Mường La | Bản Tôm, xã Tạ Bú, huyện Mường La | 44415 | =F12*0.2+G12*0.34+H12*0.7+I12*1+J12*0.24+K12*0.7+L12*0.016+M12*0.4+N12*0.5+O12*0.16+P12*0.2+Q12*0.6+R12*0.003+S12*0.005+T12*0.0036+U12*0.0036+V12*0.005+W12*0.003+X12*0.0056+Y12*0.008+Z12*0.0012+AA12*0.4+AB12*0.05+AC12*0.005+AD12*0.1 | |
12 | Huyện Mai Sơn | 7 | =SUM(AD14:AD20) | |||
13 | 3 | Lai Minh Thúy | Bản Ỏ Tra, xã Mường Bon | 2020 | =F14*0.2+G14*0.34+H14*0.7+I14*1+J14*0.24+K14*0.7+L14*0.016+M14*0.4+N14*0.5+O14*0.16+P14*0.2+Q14*0.6+R14*0.003+S14*0.005+T14*0.0036+U14*0.0036+V14*0.005+W14*0.003+X14*0.0056+Y14*0.008+Z14*0.0012+AA14*0.4+AB14*0.05+AC14*0.005+AD14*0.1 | |
14 | 4 | Công ty TNHH MTV chăn nuôi Minh Thúy Cò Nòi | Tiểu khu 19/5 | 2015 | =F15*0.2+G15*0.34+H15*0.7+I15*1+J15*0.24+K15*0.7+L15*0.016+M15*0.4+N15*0.5+O15*0.16+P15*0.2+Q15*0.6+R15*0.003+S15*0.005+T15*0.0036+U15*0.0036+V15*0.005+W15*0.003+X15*0.0056+Y15*0.008+Z15*0.0012+AA15*0.4+AB15*0.05+AC15*0.005+AD15*0.1 | |
15 | 5 | Nguyễn Văn Thắng | Nguyễn Văn Thắng | 2022 | =F16*0.2+G16*0.34+H16*0.7+I16*1+J16*0.24+K16*0.7+L16*0.016+M16*0.4+N16*0.5+O16*0.16+P16*0.2+Q16*0.6+R16*0.003+S16*0.005+T16*0.0036+U16*0.0036+V16*0.005+W16*0.003+X16*0.0056+Y16*0.008+Z16*0.0012+AA16*0.4+AB16*0.05+AC16*0.005+AD16*0.1 | |
16 | 6 | Công ty cổ phần chăn nuôi Minh Thúy Chiềng Chung | Bản Ít Hò, xã Chiềng Chung | 2019 | =F17*0.2+G17*0.34+H17*0.7+I17*1+J17*0.24+K17*0.7+L17*0.016+M17*0.4+N17*0.5+O17*0.16+P17*0.2+Q17*0.6+R17*0.003+S17*0.005+T17*0.0036+U17*0.0036+V17*0.005+W17*0.003+X17*0.0056+Y17*0.008+Z17*0.0012+AA17*0.4+AB17*0.05+AC17*0.005+AD17*0.1 | |
17 | 7 | Mai Thị Tuyết | Bản Thống Nhất, xã Chiềng Mung | =F18*0.2+G18*0.34+H18*0.7+I18*1+J18*0.24+K18*0.7+L18*0.016+M18*0.4+N18*0.5+O18*0.16+P18*0.2+Q18*0.6+R18*0.003+S18*0.005+T18*0.0036+U18*0.0036+V18*0.005+W18*0.003+X18*0.0056+Y18*0.008+Z18*0.0012+AA18*0.4+AB18*0.05+AC18*0.005+AD18*0.1 | ||
18 | 8 | Trần Hữu Bính | Đại Phát, Xã Cò Nòi | 2019 | =F19*0.2+G19*0.34+H19*0.7+I19*1+J19*0.24+K19*0.7+L19*0.016+M19*0.4+N19*0.5+O19*0.16+P19*0.2+Q20*0.6+R19*0.003+S19*0.005+T19*0.0036+U19*0.0036+V19*0.005+W19*0.003+X19*0.0056+Y19*0.008+Z19*0.0012+AA19*0.4+AB19*0.05+AC19*0.005+AD19*0.1 | |
19 | 9 | Công ty cổ phần Chăn nuôi Lộc Phát-BLLT | Bản Lót Tiến, xã Hát Lót | 2017 | =F20*0.2+G20*0.34+H20*0.7+I20*1+J20*0.24+K20*0.7+L20*0.016+M20*0.4+N20*0.5+O20*0.16+P20*0.2+Q21*0.6+R20*0.003+S20*0.005+T20*0.0036+U20*0.0036+V20*0.005+W20*0.003+X20*0.0056+Y20*0.008+Z20*0.0012+AA20*0.4+AB20*0.05+AC20*0.005+AD20*0.1 | |
20 | Thị xã Mộc Châu | 4 | =SUM(AD22:AD25) |