Giấy chứng nhận ATDB
57
9
STT | STT | Mã số | Tỉnh/Thành | Huyện, thành phố | Phường/Xã | Vĩ độ | Kinh độ | Tên cơ sở/Vùng | Loại hình ATDB | Loài vật nuôi | Tên bệnh chứng nhận | Số Quyết định GCN | Ngày cấp GCN | Cơ quan cấp | Hình thức cấp | Nội dung thay đổi/hết hiệu lực | Năm hết hạn | Ngày hết hạn | Thời hạn hiệu lực |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | C3859-1 | Sơn La | Bắc Yên | Phiêng Ban | 21.24026 | 104.45196 | Trại lợn giống thuộc Công ty TNHH DE HEUS - Chi nhánh Sơn La | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 01/QĐ-CNTYTS ngày 03/01/2023 | 03/01/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 03/01/2028 | Còn hạn | |
2 | 2 | C3859-1 | Sơn La | Bắc Yên | Phiêng Ban | 21.24026 | 104.45196 | Trại lợn giống thuộc Công ty TNHH DE HEUS - Chi nhánh Sơn La | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 01/QĐ-CNTYTS ngày 03/01/2023 | 03/01/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 03/01/2028 | Còn hạn | |
3 | 3 | C4129-1 | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Chung | 21.197982 | 103.882676 | Công ty CP chăn nuôi Minh Thúy | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 90/QĐ-CNTYTS | 22/07/2024 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2029 | 22/07/2029 | Còn hạn | |
4 | 4 | C4129-1 | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Chung | 21.197982 | 103.882676 | Công ty CP chăn nuôi Minh Thúy | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 90/QĐ-CNTYTS | 22/07/2024 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2029 | 22/07/2029 | Còn hạn | |
5 | 5 | C4126-1 | Sơn La | Mai Sơn | Mường Bon | 21.2352 | 104.073 | Trại Lợn Mường Bon | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 188/QĐ-CNTYTS-ATDB | 28/11/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 28/11/2028 | Còn hạn | |
6 | 6 | C4126-1 | Sơn La | Mai Sơn | Mường Bon | 21.2352 | 104.073 | Trại Lợn Mường Bon | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 188/QĐ-CNTYTS-ATDB | 28/11/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 28/11/2028 | Còn hạn | |
7 | 7 | C4126-1 | Sơn La | Mai Sơn | Mường Bon | 21.2352 | 104.073 | Trại Lợn Mường Bon | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn Châu Phi | 188/QĐ-CNTYTS-ATDB | 28/11/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 28/11/2028 | Còn hạn | |
8 | 8 | C4138-2 | Sơn La | Mai Sơn | Cò Nòi | 21.1416 | 104.1696 | Trại Lợn Noong Quỳnh | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 189/QĐ-CNTYTS-ATDB | 28/11/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 28/11/2028 | Còn hạn | |
9 | 9 | C4138-2 | Sơn La | Mai Sơn | Cò Nòi | 21.1416 | 104.1696 | Trại Lợn Noong Quỳnh | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 189/QĐ-CNTYTS-ATDB | 28/11/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 28/11/2028 | Còn hạn | |
10 | 10 | C4138-2 | Sơn La | Mai Sơn | Cò Nòi | 21.1416 | 104.1696 | Trại Lợn Noong Quỳnh | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn Châu Phi | 189/QĐ-CNTYTS-ATDB | 28/11/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 28/11/2028 | Còn hạn |