Giấy chứng nhận ATDB
59
9
STT | STT | Mã số | Tỉnh/Thành | Huyện, thành phố | Phường/Xã | Vĩ độ | Kinh độ | Tên cơ sở/Vùng | Loại hình ATDB | Loài vật nuôi | Tên bệnh chứng nhận | Số Quyết định GCN | Ngày cấp GCN | Cơ quan cấp | Hình thức cấp | Nội dung thay đổi/hết hiệu lực | Năm hết hạn | Ngày hết hạn | Thời hạn hiệu lực |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 31 | C4030-1 | Sơn La | Mộc Châu | Đông Sang | 20.802287 | 104.651183 | CSCN heo thương phẩm gia công CP Nguyễn Trọng Nguyên | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 05/QĐ-CNTYTS ngày 14/01/2020 | 14/01/2021 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2026 | 14/01/2026 | Còn hạn | |
32 | 32 | C3982-9 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.888287 | 104.688425 | Khu vực Chăn nuôi 85 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 14/12/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 14/11/2028 | Còn hạn |
33 | 33 | C3982-8 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.890087 | 104.690725 | Khu vực Vườn Đào 1 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 14/12/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 14/12/2028 | Còn hạn |
34 | 34 | C3982-7 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.887087 | 104.685325 | Khu vực 77 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 14/12/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 14/12/2028 | Còn hạn |
35 | 35 | C3982-6 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.891987 | 104.685825 | Khu vực chăn nuôi 70 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 14/12/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 14/12/2028 | Còn hạn |
36 | 36 | C3982-5 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.890587 | 104.685725 | Khu vực Vườn Đào 2 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 197/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 14/12/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 14/12/2028 | Còn hạn |
37 | 37 | C3982-4 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.883787 | 104.689725 | Khu vực CN 2 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 1977/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 14/12/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 14/12/2028 | Còn hạn |
38 | 38 | C3982-3 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.887887 | 104.685525 | Khu vực 26/7 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 1977/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 14/12/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 14/12/2028 | Còn hạn |
39 | 39 | C3982-2 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.889887 | 104.692225 | Khu vực 19/5 | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 1977/QĐ-CNTYTS ngày 14/12/2023 | 14/12/2023 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Hết hạn giấy chứng nhận | 2028 | 14/12/2028 | Còn hạn |
40 | 40 | C3982-1 | Sơn La | Mộc Châu | TT. NT Mộc Châu | 20.884187 | 104.686825 | Trung tâm giống và chuyển giao kỹ thuật thuộc Công ty Cổ phần giống bò sữa Mộc Châu | Cơ sở ATDB | Bò | Bệnh Lở mồm long móng | 155/QĐ-TY-DT | 25/05/2023 | Cục Thú y | Cấp lại | Cấp chuyển tiếp | 2028 | 25/05/2028 | Còn hạn |