Giấy chứng nhận ATDB
57
9
STT | STT | Mã số | Tỉnh/Thành | Huyện, thành phố | Phường/Xã | Vĩ độ | Kinh độ | Tên cơ sở/Vùng | Loại hình ATDB | Loài vật nuôi | Tên bệnh chứng nhận | Số Quyết định GCN | Ngày cấp GCN | Cơ quan cấp | Hình thức cấp | Nội dung thay đổi/hết hiệu lực | Năm hết hạn | Ngày hết hạn | Thời hạn hiệu lực |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | C4105-2 | Sơn La | Mai Sơn | TT. Hát Lót | 21.196082 | 104.109002 | CSCN gà giống, gà thịt Dụng Huệ | Cơ sở ATDB | Gà | Bệnh Niu-cát-xơn | 56/QĐ-CNTYTS ngày 19/5/2022 | 19/05/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 19/05/2027 | Còn hạn |
12 | 12 | C4105-1 | Sơn La | Mai Sơn | TT. Hát Lót | 21.193682 | 104.110902 | CSCN gà giống, gà thịt Dụng Huệ | Cơ sở ATDB | Gà | Bệnh Cúm gia cầm | 56/QĐ-CNTYTS ngày 19/5/2022 | 19/05/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 19/05/2027 | Còn hạn |
13 | 13 | C4138-1 | Sơn La | Mai Sơn | Cò Nòi | 21.143629 | 104.168408 | Cơ sở chăn nuôi lợn thuộc Công ty TNHH MTV Chăn nuôi Minh Thúy Cò Nòi | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 138/QĐ-CNTYTS 08/9/2022 | 08/09/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 08/09/2027 | Còn hạn |
14 | 14 | C4138-1 | Sơn La | Mai Sơn | Cò Nòi | 21.143629 | 104.168408 | Cơ sở chăn nuôi lợn thuộc Công ty TNHH MTV Chăn nuôi Minh Thúy Cò Nòi | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 138/QĐ-CNTYTS 08/9/2022 | 08/09/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 08/09/2027 | Còn hạn |
15 | 15 | C4123-2 | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Mung | 21.230268 | 103.999743 | Cơ sở chăn nuôi lợn nái sinh sản, lợn thịt thuộc Công ty Cổ phần chăn nuôi Lộc Phát BLLT; | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 110/QĐ-CNTYTS ngày 18/8/2022 | 16/08/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 16/08/2027 | Còn hạn |
16 | 16 | C4123-2 | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Mung | 21.230268 | 103.999743 | Cơ sở chăn nuôi lợn nái sinh sản, lợn thịt thuộc Công ty Cổ phần chăn nuôi Lộc Phát BLLT; | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 110/QĐ-CNTYTS ngày 18/8/2022 | 16/08/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 16/08/2027 | Còn hạn |
17 | 17 | C4123-1 | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Mung | 21.230168 | 104.008343 | Trại chăn nuôi lợn nái sinh sản siêu nạc Mai Thị Tuyết | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 91/QĐ-CNTYTS ngày 27/4/2022 | 27/07/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 27/07/2027 | Còn hạn |
18 | 18 | C4123-1 | Sơn La | Mai Sơn | Chiềng Mung | 21.230168 | 104.008343 | Trại chăn nuôi lợn nái sinh sản siêu nạc Mai Thị Tuyết | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 91/QĐ-CNTYTS ngày 27/4/2022 | 27/07/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 27/07/2027 | Còn hạn |
19 | 19 | C4135-2 | Sơn La | Mai Sơn | Hát Lót | 21.170794 | 104.072834 | Trại lợn giống hạt nhân GGP thuộc Công ty Cổ phần chăn nuôi Lộc Phát BLLT | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 111/QĐ-CNTYTS ngày 16/8/2022 | 16/08/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 16/08/2027 | Còn hạn | |
20 | 20 | C4135-2 | Sơn La | Mai Sơn | Hát Lót | 21.170794 | 104.072834 | Trại lợn giống hạt nhân GGP thuộc Công ty Cổ phần chăn nuôi Lộc Phát BLLT | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 111/QĐ-CNTYTS ngày 16/8/2022 | 16/08/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 16/08/2027 | Còn hạn |