Giấy chứng nhận ATDB
57
9
STT | STT | Mã số | Tỉnh/Thành | Huyện, thành phố | Phường/Xã | Vĩ độ | Kinh độ | Tên cơ sở/Vùng | Loại hình ATDB | Loài vật nuôi | Tên bệnh chứng nhận | Số Quyết định GCN | Ngày cấp GCN | Cơ quan cấp | Hình thức cấp | Nội dung thay đổi/hết hiệu lực | Năm hết hạn | Ngày hết hạn | Thời hạn hiệu lực |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | C4135-1 | Sơn La | Mai Sơn | Hát Lót | 21.175294 | 104.074534 | CSCN lợn thịt thương phẩm gia công CP Bùi Khắc Tuấn | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 44/QĐ-CNTYTS ngày 29/4/2022 | 29/04/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 29/04/2027 | Còn hạn |
22 | 22 | C4135-1 | Sơn La | Mai Sơn | Hát Lót | 21.175294 | 104.074534 | CSCN lợn thịt thương phẩm gia công CP Bùi Khắc Tuấn | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 44/QĐ-CNTYTS ngày 29/4/2022 | 29/04/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 29/04/2027 | Còn hạn |
23 | 23 | C3985-1 | Sơn La | Mộc Châu | Chiềng Sơn | 20.733312 | 104.603349 | CSCN lợn thương phẩm Chiềng Sơn thuộc Cty Cổ phần Thái Việt | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn Châu Phi | 151/QĐ-CNTYTS | 01/11/2024 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 01/11/2028 | Còn hạn | |
24 | 24 | C3985-2 | Sơn La | Mộc Châu | Chiềng Sơn | 20.729812 | 104.604649 | Trại gà PSC Mộc Châu thuộc Công ty TNHH Japfa Com Feed Việt Nam | Cơ sở ATDB | Gà | Bệnh Niu-cát-xơn | 192/QĐ-CNTYTS ngày 30/12/2022 | 30/12/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 30/12/2027 | Còn hạn | |
25 | 25 | C3985-2 | Sơn La | Mộc Châu | Chiềng Sơn | 20.729812 | 104.604649 | Trại gà PSC Mộc Châu thuộc Công ty TNHH Japfa Com Feed Việt Nam | Cơ sở ATDB | Gà | Bệnh Cúm gia cầm | 192/QĐ-CNTYTS ngày 30/12/2022 | 30/12/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 30/12/2027 | Còn hạn | |
26 | 26 | C4033-1 | Sơn La | Mộc Châu | Phiêng Luông | 20.832107 | 104.720766 | CSCN lợn Lê Thị Hòa | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 123/QĐ-CNTYTS ngày 29/8/2022 | 29/08/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 29/08/2027 | Còn hạn | |
27 | 27 | C4033-1 | Sơn La | Mộc Châu | Phiêng Luông | 20.832107 | 104.720766 | CSCN lợn Lê Thị Hòa | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 123/QĐ-CNTYTS ngày 29/8/2022 | 29/08/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 29/08/2027 | Còn hạn | |
28 | 28 | C3985-1 | Sơn La | Mộc Châu | Chiềng Sơn | 20.733312 | 104.603349 | CSCN lợn thương phẩm Chiềng Sơn thuộc Cty Cổ phần Thái Việt | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 61/QĐ-CNTYTS ngày 23/5/2022 | 23/05/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 23/05/2027 | Còn hạn | |
29 | 29 | C3985-1 | Sơn La | Mộc Châu | Chiềng Sơn | 20.733312 | 104.603349 | CSCN lợn thương phẩm Chiềng Sơn thuộc Cty Cổ phần Thái Việt | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 61/QĐ-CNTYTS ngày 23/5/2022 | 23/05/2022 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2027 | 23/05/2027 | Còn hạn | |
30 | 30 | C4030-1 | Sơn La | Mộc Châu | Đông Sang | 20.802287 | 104.651183 | CSCN heo thương phẩm gia công CP Nguyễn Trọng Nguyên | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 05/QĐ-CNTYTS ngày 14/01/2020 | 14/01/2021 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2026 | 14/01/2026 | Còn hạn |