Dữ liệu đất đai trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Diện tích đất kiểm kê 2019 . XLSX
424
26
STT | STT | Tên loại đất | Ký hiệu | Tổng diện tích đất đơn vị hành chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | I | Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính (1+2+3) | 85465.85 | ||
2 | 1 | Đất nông nghiệp | NNP | 79140.47 | |
3 | 1.1 | Đất sản xuất nông nghiệp | SXN | 33078.27 | |
4 | 1.1.1 | Đất trồng cây hàng năm | CHN | 23899.29 | |
5 | 1.1.1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 1589.96 | |
6 | 1.1.1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 22309.33 | |
7 | 1.1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 9178.98 | |
8 | 1.2 | Đất lâm nghiệp | LNP | 45705.47 | |
9 | 1.2.1 | Đất rừng sản xuất | RSX | 19248.54 | |
10 | 1.2.2 | Đất rừng phòng hộ | RPH | 26456.93 |