Dữ liệu đất đai trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Diện tích đất kiểm kê 2019 . XLSX
463
27
| STT | STT | Tên loại đất | Ký hiệu | Tổng diện tích đất đơn vị hành chính | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 2.2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 42.33 | |
| 22 | 2.2.3 | Đất an ninh | CAN | 0.54 | |
| 23 | 2.2.4 | Đất xây dựng công trình sự nghiệp | DSN | 110.67 | |
| 24 | 2.2.5 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | CSK | 44.85 | |
| 25 | 2.2.6 | Đất có mục đích công cộng | CCC | 1228.14 | |
| 26 | 2.3 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | - | |
| 27 | 2.4 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | - | |
| 28 | 2.5 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, NHT | NTD | 377.81 | |
| 29 | 2.6 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 582.41 | |
| 30 | 2.7 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 90.68 |