Dữ liệu đất đai trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Diện tích đất kiểm kê 2019 . XLSX
424
26
STT | STT | Tên loại đất | Ký hiệu | Tổng diện tích đất đơn vị hành chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1.2.3 | Đất rừng đặc dụng | RDD | - | |
12 | 1.3 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS | 348.75 | |
13 | 1.4 | Đất làm muối | LMU | - | |
14 | 1.5 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 7.99 | |
15 | 2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 3055.48 | |
16 | 2.1 | Đất ở | OCT | 565.69 | |
17 | 2.1.1 | Đất ở tại nông thôn | ONT | 543.55 | |
18 | 2.1.2 | Đất ở tại đô thị | ODT | 22.14 | |
19 | 2.2 | Đất chuyên dùng | CDG | 1438.89 | |
20 | 2.2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 12.35 |