Dữ liệu đất đai trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Diện tích đất kiểm kê 2019 . XLSX
424
26
STT | STT | Tên loại đất | Ký hiệu | Tổng diện tích đất đơn vị hành chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 2.8 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | - | |
32 | 3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 3269.9 | |
33 | 3.1 | Đất bằng chưa sử dụng | BCS | - | |
34 | 3.2 | Đất đồi núi chưa sử dụng | DCS | 2829.2 | |
35 | 3.3 | Núi đá không có rừng cây | NCS | 440.7 |