Dữ liệu các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
409
5
STT | Mã số tuyến | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | Hành trình chạy xe (Dùng cho cả 02 chiều đi và về) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng xe xuất bến (chuyến/tháng) | Phân loại tuyến |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1126.1811.A | Sơn La | TP Sơn La | BX Sơn La - QL6 - Mộc Châu - TP Hòa Bình - Cao Tốc Hòa Lạc - Hòa Bình - Đại Lộ Thăng Long - Đường vành đai 3 trên cao - Cầu Thanh Trì - Đường Nguyễn Văn Linh - Cầu Vượt Đường 5 - Cầu Đong Trù - Cầu Đông Trù - Đường Trường Sa - Đường Hoàng Sa - Đường Võ Văn Kiệt - QL2 - QL3 - Thái Nguyên - QL3 - BX Liên tỉnh TP Cao Bằng | 600 | 30 | Tuyến mới |
2 | 1126.1814.A | Sơn La | Hồng Tiên | BX Hồng Tiên - QL279D - QL279 - QL32 - QL279 - QL3 - BX Liên tỉnh TP Cao Bằng | 516 | 30 | Tuyến mới |
3 | 1126.1862.A | Sơn La | Cò Nòi | BX Cò Nòi - QL6 - QL37 - Thị Trấn Phù Yên - QL37 - Yên Bái - Tuyên Quang - QL3 - Bắc Kạn - QL3 - BX Liên tỉnh TP Cao Bằng | 498 | 30 | Tuyến mới |
4 | 1226.1111.A | Sơn La | TP Sơn La | BX Phía Nam Lạng Sơn - QL1A - QL18 - QL2 - QL2C - Cầu Vĩnh Thịnh - QL21 - Hòa Bình - Cao tốc Hòa Lạc - TP Hòa Bình - QL6 - BX Sơn La | 455 | 90 | Tuyến mới |
5 | 1226.1114.A | Sơn La | Hồng Tiên | BX Hồng Tiên - QL279D - QL6 - Cao tốc (Hà Nội - Hòa Bình) - Đại lộ Thăng Long - Đường vành đai 3 trên cao (đoạn nút giao BigC - cầu Thanh Trì) - Cầu Thanh trì - QL1 - BX Phía Nam Lạng Sơn | 490 | 60 | Tuyến mới |
6 | 1226.1162.A | Sơn La | Cò Nòi | BX Cò Nòi - QL6 - Hòa Bình - Xuân Mai - Đại lộ Thăng Long - Đường Vành đai 3 trên cao (Đoạn BigC - Cầu Thanh Trì) - Cầu Thanh Trì - QL1 - BX Phía Nam Lạng Sơn | 455 | 60 | Tuyến mới |
7 | 1226.1193.A | Sơn La | Phù Yên | BX Phía Nam Lạng Sơn - QL1A - QL18 - QL2 - QL32B - BX Phù Yên | 340 | 60 | Tuyến mới |
8 | 1226.1611.A | Sơn La | Sơn La | BX Sơn La - QL6 - TP Hòa Bình - ĐT317 - ĐT434 - Cầu Đồng Quang - ĐT87A - Cầu Vĩnh Thịnh - QL2C - ĐT303 - Yên Lạc - ĐT305 - QL2A - QL18 - Bắc Ninh - ĐT295 - QL1A - BX Phía Bắc Lạng Sơn | 490 | 90 | Tuyến mới |
9 | 1226.1911.A | Sơn La | TP Sơn La | BX, Trạm trung chuyển hành khách quốc tế tại cửa khẩu Hữu Nghị - QL1A - QL2 - QL2C - Cầu Vĩnh Thịnh - QL21 - Cao tốc Hòa Lạc - TP Hòa Bình - QL6 - BX Sơn La | 475 | 90 | Tuyến mới |
10 | 1226.1993.A | Sơn La | Phù Yên | BX, Trạm trung chuyển hành khách cửa khẩu Hữu Nghị - QL1A - QL18 - QL2 - QL32B - BX Phù Yên | 355 | 60 | Tuyến mới |