Dữ liệu các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
409
5
STT | Mã số tuyến | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | Hành trình chạy xe (Dùng cho cả 02 chiều đi và về) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng xe xuất bến (chuyến/tháng) | Phân loại tuyến |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1626.1511.A | Sơn La | TP Sơn La | BX Sơn La - QL6 - QL21 - Đại lộ Thăng Long - Vành đai 3 trên cao (Đoạn Nút giao BigC - Cầu Thanh trì) - Cầu Thanh Trì - QL39 - TL391 - QL37 - QL10 - BX Vĩnh Bảo | 410 | 120 | Tuyến mới |
32 | 1626.1511.B | Sơn La | TP Sơn La | BX Sơn La - QL6 - QL21 - Đại lộ Thăng Long - Vành đai 3 trên cao (Đoạn Nút giao BigC - Cầu Thanh trì) - Cầu Thanh Trì - QL5 - QL10 - BX Vĩnh Bảo | 390 | 120 | Tuyến mới |
33 | 1626.1611.A | Sơn La | TP Sơn La | BX Phía Bắc Hải Phòng - QL10 - QL6 - BX Sơn La | 300 | 180 | Tuyến mới |
34 | 1626.1682.A | Sơn La | Mộc Châu | BX Phía Bắc Hải Phòng - QL10 - QL6 - BX Mộc Châu | 300 | 180 | Tuyến mới |
35 | 1626.1718.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D (Mường Bú) - ĐT110 - QL6 - QL21 - Đại lộ Thăng Long - Vành đai 3 trên cao (Đoạn Nút giao BigC - Cầu Thanh trì) - Cầu Thanh Trì - QL5 - ĐT353 - BX Đồ Sơn | 520 | 60 | Tuyến mới |
36 | 1626.1855.A | Sơn La | Sốp Cộp | BX Kiến Thụy - QL5 - Cầu vượt Thanh Trì - Vành đai 3 trên cao (Nút giao BigC - Cầu Thanh Trì) - Đại lộ Thăng Long - Cao tốc (Hòa Lạc Hòa Bình) - QL6 (Cò Nòi) - QL37 kéo dài - km34+400 - QL4G - QL4G - BX Sốp Cộp | 520 | 30 | Tuyến mới |
37 | 1626.2114.A | Sơn La | Hồng Tiên | BX Cát Bà - Đình Vũ - TL356 - QL5 - Cầu vượt Thanh Trì - Vành đai 3 trên cao (đoạn nút giao BigC - Cầu Thanh Trì) - Đại lộ Thăng Long - TP Hòa Bình - Cao tốc (Hà Nội - Hòa Bình) - QL6 - QL279D - BX Hồng Tiên | 450 | 30 | Tuyến mới |
38 | 1626.2511.A | Sơn La | TP Sơn La | BX Sơn La - QL6 - Mộc Châu - Hòa Bình - Ba La - QL21B - Cầu Yên Lệnh - QL39B - QL5 - Cầu An Đông - đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Bùi Viện - BX Vĩnh Niệm | 390 | 120 | Tuyến đang khai thác |
39 | 1626.2511.B | Sơn La | TP Sơn La | BX Sơn La - QL6 - Mộc Châu - Hòa Bình - Ba La - QL21B - Cầu Yên Lệnh - QL39 - QL5 - Quán Toan - QL10 - Đường Nguyễn Trường Tộ - Đường Bùi Viện - BX Vĩnh Niệm | 390 | 0 | Tuyến mới |
40 | 1626.2511.C | Sơn La | TP Sơn La | BX Vĩnh Niệm - Đường Bùi Viện - Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Nguyễn Văn Linh - Cầu An Đồng - QL5 - Cầu Thanh trì - Đường vành đai 3 trên cao (Đoạn Cầu Thanh trì - Nút giao BigC) - Đại lộ Thăng Long - Cao tốc Hòa Bình - Mộc Châu - QL6 - BX Sơn La | 390 | 15 | Tuyến mới |