Dữ liệu các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
409
5
STT | Mã số tuyến | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | Hành trình chạy xe (Dùng cho cả 02 chiều đi và về) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng xe xuất bến (chuyến/tháng) | Phân loại tuyến |
---|---|---|---|---|---|---|---|
511 | 2626.7375.A | Yên Châu | BX Chiềng On | BX Yên Châu - QL.6 - QL.6B: Loóng Phiêng, Phiêng Khoài, Yên Sơn - BX Chiềng On | 70 | 2 | |
512 | 2626.8289.A | Mộc Châu | BX Nà Mường | BX Mộc Châu - QL.6 - QL.43: TT.NT Mộc Châu, Hua Păng - BX Nà Mường | 45 | 3 | Đang khai thác |
513 | 2626.8294.A | Mộc Châu | Xã Tà Lại | BX Mộc Châu - QL.6 - QL.43 - ĐT.104: Tân Lập - TT. xã Tà Lại | 51 | 3 | Đang khai thác |
514 | 2626.8288.A | Mộc Châu | BX Tô Múa | BX Mộc Châu - QL.6 - QL. 43: TT.NT Mộc Châu - ĐT.101 - BX Tô Múa | 38 | 3 | Đang khai thác |
515 | 2626.8286.A | Mộc Châu | BX Tân Lập | BX Mộc Châu - QL.6 - QL.43 - ĐT.104: Chờ Lồng - BX Tân Lập | 25 | 3 | Đang khai thác |
516 | 2626.8295.A | Mộc Châu | Xã Tân Xuân | BX Mộc Châu - QL.6 - QL.43: Mường Sang, Chiềng Sơn - ĐT.102: Chiềng Xuân - TT. xã Tân Xuân | 55 | 2 | |
517 | 2626.8291.A | Mộc Châu | BX Lóng Sập | BX Mộc Châu - QL.6 - QL.43 - BX Lóng Sập | 42 | 2 | |
518 | 2626.8182.A | Mộc Châu | BX Tân Hợp | BX Mộc Châu - QL.6 - QL.43 - ĐT.104 - BX Tân Hợp | 36 | 2 | |
519 | 2626.8590.A | Vân Hồ | BX Mường Tè | BX xã Vân Hồ - ĐT.101 - BX Mường Tè | 43 | 2 | |
520 | 2626.9396.A | Phù Yên | BX Vạn Yên | BX Phù Yên - QL.37: Gia Phù - QL.43 - BX Vạn Yên | 40 | 2 |