Dữ liệu các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
409
5
STT | Mã số tuyến | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | Hành trình chạy xe (Dùng cho cả 02 chiều đi và về) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng xe xuất bến (chuyến/tháng) | Phân loại tuyến |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1426.1293.A | Sơn La | Phù Yên | BX Phù Yên - QL37 - QL32 - Đường Hồ Tùng Mậu - Vành đai 3 trên cao (Đoạn Cầu vượt Mai Dịch - Cầu Thanh Trì) - Cầu Thanh Trì - QL5 - TP Hải Dương - Nam Sách - TT Sao Đỏ - QL18 - Uông Bí - Hòn Gai - Cảm Phả - BX Móng Cái | 490 | 90 | Tuyến mới |
22 | 1426.1297.A | Sơn La | Bắc Yên | BX Bắc Yên - QL37 - QL32 - Cầu Phong Châu - QL32C - ĐT324 - ĐT320 - Đường Lạc Long Quân - Đường Nguyệt Ngư - Cầu Việt Trì - ĐT305C - Văn Quán - Nút giao IC6 - Cao tốc Nội Bài Lào Cai - QL2 - QL18 - QL1 - Bắc Ninh - Sao Đỏ - Uông Bí - QL18 - BX Móng Cái | 520 | 30 | Tuyến mới |
23 | 1426.1311.A | Sơn La | TP Sơn La | BX Sơn La - QL6 - Hòa Bình - QL6 - Xuân Mai - QL21 - Đại lộ Thăng Long - Đường vành đai 3 trên cao (Đoạn BigC - Cầu Thanh Trì) - Cầu Thanh Trì - Hưng Yên - Hải Dương - QL5 - Quán Toan - QL10 - Uông Bí - QL18 - Đoạn tránh TP Hạ Long (Quang Hanh - QL279 mới - Khu CN Việt Hưng - Ngã ba Tiêu Giao) - QL18 - BX Cái Rồng | 520 | 60 | Tuyến mới |
24 | 1426.1311.B | Sơn La | TP Sơn La | BX Sơn La - QL6 - Hòa Bình - QL6 - Xuân Mai - QL21 - Đại lộ Thăng Long - Đường vành đai 3 trên cao (Đoạn BigC - Cầu Thanh Trì) - Cầu Thanh Trì - Cao tốc Hà Nội Hải Phòng - Cao tốc Hạ Long Hải Phòng - Cao tốc Hạ Long Vân Đồn - BX Cái Rồng | 500 | 60 | Tuyến mới |
25 | 1426.1318.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - ĐT110 - QL6 - Cao tốc Hòa Lạc - Đại lộ Thăng Long - Đường vành đai 3 trên cao - (Đoạn BigC - cầu Thanh Trì) - Cầu Thanh trì - QL5 - QL10 - Uông Bí - QL18 - Đoạn tránh TP Hạ Long (Quang Hanh - QL279 mới - Khu CN Việt Hưng - Ngã ba Tiêu giao) - QL18 - BX Cái Rồng | 540 | 30 | Tuyến mới |
26 | 1426.1330.A | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX Cái Rồng - QL18 - QL1 - QL18 - QL2 - Cao tốc Hà Nội Lào Cai - QL279 - QL6B - BX Quỳnh Nhai | 470 | 60 | Tuyến mới |
27 | 1426.1411.A | Sơn La | TP Sơn La | BX TP Sơn La - QL6 - Mộc Châu - Hòa Bình - Cầu Thanh Trì - QL5 - Hải Dương - QL10 - Quán Toan - TP Hải Phòng - QL18 - TP Uông Bí - BX Trung tâm Cẩm Phả | 192 | 60 | Tuyến đang khai thác |
28 | 1426.2711.A | Sơn La | TP Sơn La | BX Cẩm Hải - QL18 - Uông Bí - QL10 - Quán Toan - QL5 - Hải Dương - Cầu Thanh Trì - Đường vành đai 3 trên cao (Đoạn từ cầu Thanh Trì đến nút giao Big C) - Đại lộ Thăng Long - QL21 - Xuân Mai - QL6 - Hòa Bình - Mộc Châu - BX Sơn La | 480 | 60 | Tuyến mới |
29 | 1426.2711.B | Sơn La | TP Sơn La | BX Cẩm Hải - QL18 - Uông Bí - Sao Đỏ - Bắc Ninh - QL1 - Cầu Thanh Trì - Đường vành đai 3 trên cao (Đoạn từ cầu Thanh Trì - Nút giao Big C) - Đại lộ Thăng Long - QL21 - Xuân Mai - QL6 - Hòa Bình - Mộc Châu - BX Sơn La | 480 | 60 | Tuyến mới |
30 | 1426.2811.A | Sơn La | TP Sơn La | BX Đông Triều - QL18 - QL1A - Cầu Thanh Trì - Đường vành đai 3 trên cao (Cầu Thanh Trì - Nút giao Big C) - Đại Lộ Thăng Long - Cao tốc Hòa Lạc Hòa Bình - QL6 - BX Sơn La | 390 | 120 | Tuyến mới |