Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 10 năm 2025
4
1
| STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 1 | CÂY HÀNG NĂM | |||
| 2 | Lúa xuân | Diện tích gieo trồng | Ha | 13191 |
| 3 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | 13189 | |
| 4 | Năng suất | tạ/ha | ||
| 5 | Sản lượng | tấn | 76831 | |
| 6 | Lúa mùa | Diện tích gieo trồng | Ha | 32779 |
| 7 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | ||
| 8 | Năng suất | tạ/ha | ||
| 9 | Sản lượng | tấn | ||
| 10 | Cây ngô | Diện tích gieo trồng | Ha | 75166 |