Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 10 năm 2025
4
1
| STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 31 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | ||
| 32 | Năng suất | tạ/ha | ||
| 33 | Sản lượng | tấn | ||
| 34 | CÂY LÂU NĂM | |||
| 35 | Cây công nghiệp | |||
| 36 | Cao su | Diện tích hiện có | Ha | 5216 |
| 37 | Trong đó: Trồng mới | Ha | ||
| 38 | Diện tích cho SP | Ha | ||
| 39 | NS trên DT cho SP | Tạ/ha | ||
| 40 | Sản lượng thu hoạch | Tấn | 2296 |