Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 10 năm 2025
4
1
| STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 21 | Sản lượng | tấn | ||
| 22 | Rau, đậu đỗ các loại | Diện tích hiện có | Ha | 11983 |
| 23 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | ||
| 24 | Năng suất | tạ/ha | ||
| 25 | Sản lượng | tấn | ||
| 26 | Hoa các loại | Diện tích hiện có | Ha | 249 |
| 27 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | ||
| 28 | Năng suất | tạ/ha | ||
| 29 | Sản lượng | tấn | ||
| 30 | Cây khác: ........ | Diện tích hiện có | Ha | 17400 |