Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 10 năm 2025
4
1
| STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|
| 11 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | ||
| 12 | Năng suất | tạ/ha | ||
| 13 | Sản lượng | tấn | 11678 | |
| 14 | Sắn | Diện tích gieo trồng | Ha | 44176 |
| 15 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | ||
| 16 | Năng suất | tạ/ha | ||
| 17 | Sản lượng | tấn | ||
| 18 | Mía | Diện tích hiện có | Ha | 9961 |
| 19 | Diện tích cho thu hoạch | Ha | ||
| 20 | Năng suất | tạ/ha |