Diện tích cây trồng tháng 5
165
2
| STT | Tên chỉ tiêu | Thông tin | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TỔNG DIỆN TÍCH HIỆN CÓ | 12 | Ha | 108882 | |
| 2 | I. Cây ăn quả | 121 | Ha | 73196 | |
| 3 | 1. Nho | 12110 | Ha | 5 | |
| 4 | Diện tích hiện có | 1211001 | Ha | 5 | |
| 5 | Trong đó: Trồng mới | 1211002 | Ha | - | |
| 6 | Diện tích cho SP | 1211003 | Ha | 5 | |
| 7 | NS trên DT cho SP | 1211004 | Tạ/ha | 65.02 | |
| 8 | Sản lượng thu hoạch | 121100 | Tấn | 33 | |
| 9 | 2. Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt | 1212 | Ha | 30015 | |
| 10 | Xoài | Diện tích hiện có | 1212101 | Ha | 19561 |