Diện tích cây trồng tháng 5
165
2
| STT | Tên chỉ tiêu | Thông tin | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Trong đó: Trồng mới | 1212102 | Ha | 259 | |
| 12 | Diện tích cho SP | 1212103 | Ha | 14873 | |
| 13 | NS trên DT cho SP | 1212104 | Tạ/ha | 50.73 | |
| 14 | Sản lượng thu hoạch | 121210 | Tấn | 75445 | |
| 15 | Diện tích hiện có | 1212201 | Ha | ||
| 16 | Trong đó: Trồng mới | 1212202 | Ha | ||
| 17 | Hồng xiêm | Diện tích cho SP | 1212203 | Ha | |
| 18 | NS trên DT cho SP | 1212204 | Tạ/ha | ||
| 19 | Sản lượng thu hoạch | 121220 | Tấn | ||
| 20 | Chuối | Diện tích hiện có | 1212301 | Ha | 5821 |