Diện tích cây trồng tháng 5
165
2
| STT | Tên chỉ tiêu | Thông tin | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|---|
| 841 | Ngô sinh khối (dùng làm thức ăn chăn nuôi) | Diện tích thu hoạch | 1199422 | Ha | 3298 |
| 842 | Năng suất thu hoạch | 1199423 | Tạ/ha | 361.58 | |
| 843 | Sản lượng | 119942 | Tấn | 119249 | |
| 844 | Cây hằng năm khác chưa phân vào đâu (cỏ nhung, ngô cây,...) | Diện tích gieo trồng | 1199901 | Ha | 548 |
| 845 | Diện tích thu hoạch | 1199902 | Ha | 548 | |
| 846 | Năng suất thu hoạch | 1199903 | Tạ/ha | 356.20 | |
| 847 | Sản lượng | 119990 | Tấn | 19520 | |
| 848 | Trong đó: | ||||
| 849 | Diện tích gieo trồng | Ha | 548 | ||
| 850 | Diện tích thu hoạch | Ha | 548 |