Diện tích cây trồng tháng 5
165
2
| STT | Tên chỉ tiêu | Thông tin | Mã số | Đơn vị tính | Tổng số |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Trong đó: Trồng mới | 1212302 | Ha | 244 | |
| 22 | Diện tích cho SP | 1212303 | Ha | 5302 | |
| 23 | NS trên DT cho SP | 1212304 | Tạ/ha | 115.28 | |
| 24 | Sản lượng thu hoạch | 121230 | Tấn | 61124 | |
| 25 | Diện tích hiện có | 1212401 | Ha | 298 | |
| 26 | Trong đó: Trồng mới | 1212402 | Ha | 48 | |
| 27 | Thanh long | Diện tích cho SP | 1212403 | Ha | 227 |
| 28 | NS trên DT cho SP | 1212404 | Tạ/ha | 77.4 | |
| 29 | Sản lượng thu hoạch | 121240 | Tấn | 1757 | |
| 30 | Diện tích hiện có | 1212501 | Ha | 116 |