Cân đối ngân sách địa phương năm 2024
656
2
STT | A | TỔNG NGUỒN THU NSĐP | 18,388,464 | 22,898,596 | 17,915,237 | (4,983,359) | 78% |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Thu NSĐP được hưởng theo phân cấp | 4,523,680 | 3,985,680 | 4,187,263 | 201,583 | 105% |
2 | 1 | Thu NSĐP được hưởng 100% | 2,666,996 | 2,293,410 | 2,542,013 | 248,603 | 111% |
3 | 2 | Thu NSĐP hưởng từ các khoản thu phân chia | 1,856,684 | 1,692,270 | 1,645,250 | (47,020) | 97% |
4 | II | Thu bổ sung từ NSTW | 13,859,116 | 13,859,116 | 13,664,974 | (194,142) | 99% |
5 | 1 | Thu bổ sung cân đối | 9,250,116 | 9,250,116 | 10,373,281 | 1,123,165 | 112% |
6 | 2 | Thu bổ sung có mục tiêu | 4,609,000 | 4,609,000 | 3,291,693 | (1,317,307) | 71% |
7 | III | Thu từ quỹ dự trữ tài chính | - | - | - | - | - |
8 | IV | Thu kết dư | - | - | - | - | - |
9 | V | Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang | 5,668 | 5,011,012 | 63,000 | (4,948,012) | 1.3% |
10 | VI | Thu viện trợ, ủng hộ, đóng góp | - | 42,788 | - | (42,788) | - |