Cân đối ngân sách địa phương năm 2024
656
2
STT | A | TỔNG NGUỒN THU NSĐP | 18,388,464 | 22,898,596 | 17,915,237 | (4,983,359) | 78% |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | B | TỔNG CHI NSĐP | 18,482,664 | 16,489,821 | 18,006,837 | (475,827) | 97% |
12 | I | Tổng chi cân đối NSĐP | 13,915,499 | 13,428,129 | 15,206,993 | 1,291,494 | 109% |
13 | 1 | Chi đầu tư phát triển | 2,139,931 | 1,598,164 | 2,062,731 | (77,200) | 96% |
14 | 2 | Chi thường xuyên | 11,262,536 | 11,806,824 | 12,684,256 | 1,421,720 | 113% |
15 | 3 | Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay | 2,000 | 3,141 | 2,600 | 600 | 130% |
16 | 4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính | 10,000 | 20,000 | 1,200 | (8,800) | 12% |
17 | 5 | Dự phòng ngân sách | 277,032 | - | 302,484 | 25,452 | 109% |
18 | 6 | Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương | 224,000 | - | 153,722 | (70,278) | 69% |
19 | II | Chi thực hiện nhiệm vụ, mục tiêu | 4,537,165 | 3,031,692 | 2,791,671 | (1,745,494) | 62% |
20 | 1 | Chi các chương trình mục tiêu quốc gia | 2,143,479 | 1,241,543 | 2,018,106 | (125,373) |