Cân đối ngân sách địa phương năm 2024
656
2
STT | A | TỔNG NGUỒN THU NSĐP | 18,388,464 | 22,898,596 | 17,915,237 | (4,983,359) | 78% |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | - | Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ | 1,500 | 1,500 | 2,700 | ||
32 | - | Chương trình phát triển lâm nghiệp bền vững | 12,856 | 12,856 | 17,473 | 4,617 | |
33 | IV | Chi nộp trả NSTW | 30,000 | 30,000 | 8,173 | (21,827) | 27% |
34 | C | BỘI CHI NSĐP/ BỘI THU NSĐP | 94,200 | 92,178 | 91,600 | (2,600) | 97% |
35 | D | CHI TRẢ NỢ GỐC CỦA NSĐP | 3,400 | - | 6,600 | 3,200 | 194% |
36 | 1 | Từ nguồn bổ sung cân đối NSĐP | 3,400 | - | 6,600 | 3,200 | 194% |
37 | 2 | Từ nguồn bội thu, tăng thu, tiết kiệm chi, kết dư ngân sách cấp tỉnh | - | - | - | - | |
38 | Đ | TỔNG MỨC VAY CỦA NSĐP | 94,200 | 92,178 | 91,600 | (2,600) | 97% |
39 | 1 | Vay để bù đắp bội chi | 94,200 | 92,178 | 91,600 | (2,600) | 97% |
40 | 2 | Vay để trả nợ gốc |