Các vùng trồng được cấp mã số vùng trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu mã số vùng trồng . XLSX
271
26
| STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Người quản lý |
|---|---|---|---|---|
| 1 | VN - SLOR - 0081 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc |
| 2 | VN - SLOR - 0082 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc |
| 3 | CD.19.01.01.002 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc |
| 4 | CD.19.01.01.002 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc |
| 5 | CD.19.01.01.002 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc |
| 6 | CD.19.01.01.001 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc |
| 7 | CD.19.01.01.001 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc |
| 8 | CD.19.01.01.001 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc |
| 9 | VN - SLOR - 0057 | 21/5/2021 | HTX NN Kim Tiến | HTX NN Kim Tiến |
| 10 | VN - SLOR - 0058 | 21/5/2021 | HTX NN Kim Tiến | HTX NN Kim Tiến |