Các vùng trồng được cấp mã số vùng trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu mã số vùng trồng . XLSX
271
26
| STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Người quản lý |
|---|---|---|---|---|
| 21 | VN - SLOR - 0077 | 21/5/2021 | HTX Thanh Sơn Hua Đán | HTX Thanh Sơn Hua Đán |
| 22 | VN-SLOR-0091 | 21/5/2021 | HTX nông nghiệp Tâm Thịnh | HTX nông nghiệp Tâm Thịnh |
| 23 | VN-SLOR-0046 | 21/5/2021 | HTX hoa quả Quyết Tâm | HTX hoa quả Quyết Tâm |
| 24 | VN - SLOR - 0089 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp Quyết thắng Huổi Ngà | HTX Nông nghiệp Quyết thắng Huổi Ngà |
| 25 | DB.19.01.02.006 | 21/5/2021 | Hợp tác xã Tiến Đạt | Hợp tác xã Tiến Đạt |
| 26 | DB.19.01.02.006 | 21/5/2021 | Hợp tác xã Tiến Đạt | Hợp tác xã Tiến Đạt |
| 27 | VN - SLOR - 0047 | 21/5/2021 | Hợp tác xã Hoa quả Quyết Tâm | Hợp tác xã Hoa quả Quyết Tâm |
| 28 | DB.19.01.03.004 | 21/5/2021 | Hợp tác xã Hoa quả Quyết Tâm | Hợp tác xã Hoa quả Quyết Tâm |
| 29 | DB.19.01.03.004 | 21/5/2021 | Hợp tác xã Hoa quả Quyết Tâm | Hợp tác xã Hoa quả Quyết Tâm |
| 30 | DG.19.01.04.001.AU | 25/5/2022 | Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp Toàn Phát xã Phiêng Khoài | Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp Toàn Phát xã Phiêng Khoài |