Các vùng trồng được cấp mã số vùng trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu mã số vùng trồng . XLSX
271
26
| STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Người quản lý |
|---|---|---|---|---|
| 11 | VN - SLOR -0056 | 21/5/2021 | HTX NN Đồng Tâm | HTX NN Đồng Tâm |
| 12 | VN-SLOR-0090 | 21/5/2021 | HTX dịch vụ nông nghiệp Nà Ngà | HTX dịch vụ nông nghiệp Nà Ngà |
| 13 | DG,19.01.02.002 | 21/5/2021 | HTX Phương Nam | HTX Phương Nam |
| 14 | DG,19.01.02.002 | 21/5/2021 | HTX Phương Nam | HTX Phương Nam |
| 15 | DG,19.01.02.003 | 21/5/2021 | HTX Phương Nam | HTX Phương Nam |
| 16 | DG,19.01.02.003 | 21/5/2021 | HTX Phương Nam | HTX Phương Nam |
| 17 | VN-SLOR-0072 | 21/5/2021 | HTX Phương Nam | HTX Phương Nam |
| 18 | DG.19.03.002 | 21/5/2021 | HTX Thanh Sơn Hua Đán | HTX Thanh Sơn Hua Đán |
| 19 | DG.19.03.002 | 21/5/2021 | HTX Thanh Sơn Hua Đán | HTX Thanh Sơn Hua Đán |
| 20 | DG.19.03.001 | 21/5/2021 | HTX Thanh Sơn Hua Đán | HTX Thanh Sơn Hua Đán |