Các vùng trồng được cấp mã số vùng trồng trên địa bàn huyện Yên Châu
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu mã số vùng trồng . XLSX
260
26
STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Người quản lý |
---|---|---|---|---|
11 | VN - SLOR -0056 | 21/5/2021 | HTX NN Đồng Tâm | HTX NN Đồng Tâm |
12 | VN-SLOR-0090 | 21/5/2021 | HTX dịch vụ nông nghiệp Nà Ngà | HTX dịch vụ nông nghiệp Nà Ngà |
13 | DG,19.01.02.002 | 21/5/2021 | HTX Phương Nam | HTX Phương Nam |
14 | DG,19.01.02.002 | 21/5/2021 | HTX Phương Nam | HTX Phương Nam |
15 | DG,19.01.02.003 | 21/5/2021 | HTX Phương Nam | HTX Phương Nam |
16 | DG,19.01.02.003 | 21/5/2021 | HTX Phương Nam | HTX Phương Nam |
17 | VN-SLOR-0072 | 21/5/2021 | HTX Phương Nam | HTX Phương Nam |
18 | DG.19.03.002 | 21/5/2021 | HTX Thanh Sơn Hua Đán | HTX Thanh Sơn Hua Đán |
19 | DG.19.03.002 | 21/5/2021 | HTX Thanh Sơn Hua Đán | HTX Thanh Sơn Hua Đán |
20 | DG.19.03.001 | 21/5/2021 | HTX Thanh Sơn Hua Đán | HTX Thanh Sơn Hua Đán |