BIỂU TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA TỪ NGÀY 01/01/2024 ĐẾN NGÀY 14/5/2024
Tài liệu đính
kèm:
Thiet hai . PDF
12.275
4
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
2 | NG | THIỆT HẠI VỀ NGƯỜI | 4 | - | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | - | - | - | 1 | |
3 | NG01 | Số người chết | người | 1 | - | - | - | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
4 | NG012 | Nữ giới | người | 1 | - | - | - | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
5 | NG03 | Số người bị thương | người | 3 | - | - | - | - | - | - | 2 | - | - | - | - | - | 1 |
6 | NG031 | Trẻ em | người | 1 | - | - | - | - | - | - | 1 | - | - | - | - | - | - |
7 | NG032 | Nữ giới | người | 1 | - | - | - | - | - | - | 1 | - | - | - | - | - | - |
8 | NG034 | Đối tượng khác | người | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 1 |
9 | NH | THIỆT HẠI VỀ NHÀ Ở | 7,822 | - | 121 | 169 | 1,420 | 624 | 3,603 | 207 | 799 | 5 | 624 | 99 | 35 | 116 | |
10 | NH01 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | cái | 645 | - | - | - | - | 614 | 15 | 2 | 10 | - | 3 | 1 | - | - |