BIỂU TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA TỪ NGÀY 01/01/2024 ĐẾN NGÀY 14/5/2024
Tài liệu đính
kèm:
Thiet hai . PDF
12.275
4
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | TS071 | Công suất <20CV | chiếc | 2 | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
82 | TS0711 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | chiếc | 2 | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
83 | TT01 | Cột Ăng ten bị đổ, gãy | cái | 1 | - | - | - | - | - | 1 | - | - | - | - | - | - | - |
84 | CN01 | Cột điện bị đỗ, gãy | cái | 76 | 60 | - | - | - | - | 16 | - | - | - | - | - | - | - |
85 | CN011 | Trung và cao thế | cái | 32 | 16 | - | - | - | - | 16 | - | - | - | - | - | - | - |
86 | CN012 | Hạ thế | cái | 44 | 44 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
87 | CT | THIỆT HẠI VỀ CÁC CÔNG TRÌNH KHÁC | triệu đồng | 10 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
88 | CT01 | Trụ sở cơ quan | cái | 3 | - | - | - | - | - | 3 | - | - | - | - | - | - | - |
89 | CT014 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 3 | - | - | - | - | - | 3 | - | - | - | - | - | - | - |
90 | CT03 | Nhà kho, phân xưởng | cái/m2 | 2 | - | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |