BIỂU TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA TỪ NGÀY 01/01/2024 ĐẾN NGÀY 14/5/2024
Tài liệu đính
kèm:
Thiet hai . PDF
12.275
4
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | CT033 | Thiệt hại nặng từ 30% - 50% | cái/m2 | 2 | - | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
92 | THT | ƯỚC TÍNH TỔNG THIỆT HẠI BẰNG TIỀN | triệu đồng | 123,033 | 5,800 | 3,983 | 24,550 | 2,999 | 2,137 | 40,921 | 1,932 | 6,737 | 25,095 | 6,226 | 906 | 623 | 1,126 |