BIỂU TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA TỪ NGÀY 01/01/2024 ĐẾN NGÀY 14/5/2024
Tài liệu đính
kèm:
Thiet hai . PDF
12.275
4
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | NH043 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 922 | - | - | - | 9 | - | - | - | 207 | 3 | 597 | 98 | - | 8 |
22 | NH05 | Nhà bị ngập nước | lượt | 6 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 6 | - |
23 | NH051 | Bị ngập dưới 1m | lượt | 6 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 6 | - |
24 | GD | THIỆT HẠI VỀ GIÁO DỤC | triệu đồng | 31 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
25 | GD01 | Số điểm/trường bị ảnh hưởng | điểm | 31 | - | - | - | 6 | - | 21 | - | - | 1 | - | - | 2 | 1 |
26 | YT | THIỆT HẠI VỀ Y TẾ | triệu đồng | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
27 | YT01 | Số cơ sở y tế (bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế) | cái | 2 | - | - | - | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - |
28 | YT014 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 2 | - | - | - | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - |
29 | NLN | THIỆT HẠI VỀ NÔNG, LÂM | 8,210 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
30 | NLN01 | Diện tích lúa | ha | 1,791 | - | 11 | 37 | - | 384 | 149 | - | 1 | 49 | 3 | - | 0 | 1,158 |