Ước thực hiện thu ngân sách nhà nước năm Qúy I 2024
Tài liệu đính
kèm:
212-BC-STC . DOCX
115
5
STT | A | TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN | 4,455,000 | 594,835 | 628,123 | 14.10% | 106% |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Thu nội địa | 4,450,000 | 594,740 | 628,123 | 14.12% | 106% |
2 | 1 | Thu từ khu vực DNNN | 1,476,560 | 123,140 | 81,288 | 5.51% | 66% |
3 | 2 | Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 6,000 | 421 | 142 | 2.37% | 34% |
4 | 3 | Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh | 986,990 | 236,281 | 199,197 | 20.18% | 84% |
5 | 4 | Thuế thu nhập cá nhân | 165,350 | 56,771 | 59,515 | 35.99% | 105% |
6 | 5 | Thuế bảo vệ môi trường | 155,000 | 28,544 | 17,202 | 11.10% | 60% |
7 | 6 | Lệ phí trước bạ | 160,700 | 37,576 | 42,676 | 26.56% | 114% |
8 | 7 | Các loại phí, lệ phí | 50,000 | 16,787 | 15,078 | 30.16% | 90% |
9 | 8 | Các khoản thu về nhà, đất | 1,059,842 | 50,624 | 0.00% | 0% | |
10 | - | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0.00% | 0% |