Ước thực hiện thu ngân sách nhà nước năm Qúy I 2024
Tài liệu đính
kèm:
212-BC-STC . DOCX
115
5
STT | A | TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN | 4,455,000 | 594,835 | 628,123 | 14.10% | 106% |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | - | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | 1,552 | 198 | 100 | 6.44% | 51% |
12 | - | Thu tiền sử dụng đất | 950,000 | 48,088 | 199,256 | 20.97% | 414% |
13 | - | Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước | 108,290 | 2,338 | 6,718 | 6.20% | 287% |
14 | - | Tiền cho thuê và tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước | 0 | 0 | 0 | 0.00% | 0% |
15 | 9 | Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản | 167,165 | 827 | 2,253 | 1.35% | 272% |
16 | 10 | Thu hồi vốn, thu cổ tức, lợi nhuận được chia của Nhà nước và lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ của doanh nghiệp nhà nước | 3,000 | 0 | 0 | 0.00% | 0% |
17 | 11 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết | 57,000 | 11,908 | 13,893 | 24.37% | 117% |
18 | 12 | Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác | 2,210 | 774 | 540 | 24.43% | 70% |
19 | 13 | Thu khác ngân sách | 160,183 | 31,086 | 20,251 | 12.64% | 65% |
20 | II | Thu từ dầu thô | 0 | 0 | 0.00% | 0% |