Tỷ lệ dân số sử dụng nước sinh hoạt hợp vệ sinh
Tài liệu đính
kèm:
lĩnh vực nươc sach . XLSX
249
18
STT | Huyện (Xã) | TS Dân | Số hộ | TS người dân SD nước HVS | Tỷ lệ người dân SD nước HVS % | TS hộ dân SD nước HVS | Tỷ lệ hộ dân SD nước HVS % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chiềng Đông | 8717 | 1892 | 8507 | 97.6 | 1724 | 91.1 |
2 | Xã Chiềng Sàng | 4718 | 1064 | 4710 | 99.8 | 1001 | 94.1 |
3 | Xã Chiềng Pằn | 4668 | 1075 | 4658 | 99.8 | 1001 | 93.1 |
4 | Xã Viêng Lán | 2495 | 579 | 1755 | 70.3 | 394 | 68 |
5 | Thị Trấn | 4395 | 1141 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Xã Chiềng khoi | 3314 | 679 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Xã Sặp vạt | 4648 | 1063 | 4057 | 87.3 | 931 | 87.6 |
8 | xã Chiềng Hặc | 5821 | 1179 | 5700 | 97.9 | 1169 | 99.2 |
9 | Xã Mường Lựm | 3723 | 712 | 3608 | 96.9 | 711 | 99.9 |
10 | Xã Tú Nang | 8889 | 2081 | 8801 | 99 | 2002 | 96.2 |