Tỷ lệ dân số sử dụng nước sinh hoạt hợp vệ sinh
Tài liệu đính
kèm:
lĩnh vực nươc sach . XLSX
250
18
STT | Huyện (Xã) | TS Dân | Số hộ | TS người dân SD nước HVS | Tỷ lệ người dân SD nước HVS % | TS hộ dân SD nước HVS | Tỷ lệ hộ dân SD nước HVS % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Xã Lóng Phiêng | 5686 | 1421 | 5666 | 99.6 | 1219 | 85.8 |
12 | Xã Chiềng Tương | 5170 | 1025 | 5001 | 96.7 | 1000 | 97.6 |
13 | Xã Phiêng Khoài | 12131 | 2861 | 12001 | 98.9 | 2148 | 75.1 |
14 | Xã Chiềng On | 6450 | 1196 | 6410 | 99.4 | 1007 | 84.2 |
15 | Xã Yên Sơn | 5698 | 1348 | 5678 | 99.6 | 1350 | 100.1 |
16 | Tổng | 86523 | 19316 | 76552 | 88.5 | 15657 | 81.1 |