TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA (Từ ngày 15/03/2024 đến ngày 15/04/2024)
Tài liệu đính
kèm:
Thiệt hại tháng 4 . PDF
265
2
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Huyện Sốp Cộp | Huyện Sông Mã | Huyện Mộc Châu | Huyện Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NG | THIỆT HẠI VỀ NGƯỜI | - | - | - | - | - | |
2 | NH | THIỆT HẠI VỀ NHÀ Ở | 1,204.00 | 1,130.00 | 63.00 | - | 11.00 | |
3 | NH01 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | Cái | 1.00 | - | 1.00 | - | - |
4 | NH012 | Nhà bán kiên cố | Cái | 1.00 | - | 1.00 | - | - |
5 | NH02 | Thiệt hại rất nặng từ 50% - 70% | Cái | 3.00 | 3.00 | - | - | - |
6 | NH022 | Nhà bán kiên cố | Cái | 3.00 | 3.00 | - | - | - |
7 | NH03 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | Cái | 122.00 | 119.00 | - | - | 3.00 |
8 | NH032 | Nhà bán kiên cố | Cái | 119.00 | 119.00 | - | - | - |
9 | NH033 | Nhà thiếu kiên cố | Cái | 2.00 | - | - | - | 2.00 |
10 | NH034 | Nhà đơn sơ | Cái | 1.00 | - | - | - | 1.00 |