TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA (Từ ngày 15/03/2024 đến ngày 15/04/2024)
Tài liệu đính
kèm:
Thiệt hại tháng 4 . PDF
265
2
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Huyện Sốp Cộp | Huyện Sông Mã | Huyện Mộc Châu | Huyện Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | NH04 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | Cái | 1,078.00 | 1,008.00 | 62.00 | - | 8.00 |
12 | NH042 | Nhà bán kiên cố | Cái | 1,070.00 | 1,008.00 | 62.00 | - | - |
13 | NH043 | Nhà thiếu kiên cố | Cái | 8.00 | - | - | - | 8.00 |
14 | GD | THIỆT HẠI VỀ GIÁO DỤC | Triệu đồng | 6.00 | - | - | - | - |
15 | GD01 | Số điểm/trường bị ảnh hưởng | Điểm | 6.00 | 6.00 | - | - | - |
16 | NLN | THIỆT HẠI VỀ NÔNG, LÂM | 1,226.08 | - | - | - | - | |
17 | NLN01 | Diện tích lúa | Ha | 10.08 | - | - | - | 10.08 |
18 | NLN011 | Diện tích gieo cấy lúa thuần | Ha | 10.08 | - | - | - | 10.08 |
19 | NLN0112 | Thiệt hại rất nặng từ 50% - 70% | Ha | 0.08 | - | - | - | 0.08 |
20 | NLN0114 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | Ha | 10.00 | - | - | - | 10.00 |