TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA (Từ ngày 15/03/2024 đến ngày 15/04/2024)
Tài liệu đính
kèm:
Thiệt hại tháng 4 . PDF
265
2
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Huyện Sốp Cộp | Huyện Sông Mã | Huyện Mộc Châu | Huyện Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | NLN03 | Diện tích hoa màu, rau màu | Ha | 26.00 | 6.00 | - | 20.00 | - |
22 | NN032 | Thiệt hại rất nặng từ 50% -70% | Ha | 26.00 | 6.00 | - | 20.00 | - |
23 | NLN07 | Diện tích cây ăn quả tập trung | Ha | 1,190.00 | - | - | 1,190.00 | - |
24 | NLN072 | Thiệt hại rất nặng từ 50% -70% | Ha | 1,190.00 | - | - | 1,190.00 | - |
25 | CHN | THIỆT HẠI VỀ CHĂN NUÔI | Con | 7.00 | 1.00 | - | - | 6.00 |
26 | CHN1 | Gia súc bị chết, cuốn trôi | Con | 7.00 | 1.00 | - | - | 6.00 |
27 | CHN011 | Trâu | Con | 2.00 | - | - | - | 2.00 |
28 | CHN013 | Bò | Con | 5.00 | 1.00 | - | - | 4.00 |
29 | TS | THIỆT HẠI VỀ THỦY SẢN | Triệu đồng | 0.12 | - | - | - | - |
30 | TS01 | Diện tích nuôi cá truyền thống | Ha | 0.12 | - | - | - | - |