Thông tin quy hoạch trên địa bàn tỉnh
634
6
STT | STT | ĐỊA PHƯƠNG | SỐ LƯỢNG ĐỒ ÁN | DIỆN TÍCH QUY HOACH (ha) | TỶ LỆ PHỦ KÍN QHPK ĐÔ THỊ (%) | TỶ LỆ PHỦ KÍN QHCT ĐÔ THỊ (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Đô thị mới Mường Bú, huyện Mường La | ||||
2 | 1 | QH chi tiết | 0 | 0 | ||
3 | 2 | QH phân khu | 1 | 222 | 100 | |
4 | II | Đô thị mới Phiêng Khoài, huyện Yên Châu | ||||
5 | 1 | QH chi tiết | 0 | 0 | ||
6 | 2 | QH phân khu | 1 | 233,89 | 100 | |
7 | III | Huyện Vân Hồ | ||||
8 | 1 | QH chi tiết | 4 | 206 | 54,61 | |
9 | 2 | QH phân khu | 2 | 2243 | 30,1 | |
10 | IV | Thị tứ Tông Lạnh, huyện Thuận Châu |