Thông tin quy hoạch trên địa bàn tỉnh
646
6
STT | STT | ĐỊA PHƯƠNG | SỐ LƯỢNG ĐỒ ÁN | DIỆN TÍCH QUY HOACH (ha) | TỶ LỆ PHỦ KÍN QHPK ĐÔ THỊ (%) | TỶ LỆ PHỦ KÍN QHCT ĐÔ THỊ (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | QH chi tiết | 1 | 8,21 | 2,6 | |
12 | 2 | QH phân khu | 1 | 316,2 | 100 | |
13 | V | Thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên | ||||
14 | 1 | QH chi tiết | 6 | 55,85 | 29,9 | |
15 | 2 | QH phân khu | 0 | 0 | 0 | |
16 | VI | Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn | ||||
17 | 1 | QH chi tiết | 3 | 40 | 10,5 | |
18 | 2 | QH phân khu | 1 | 270 | 30,33 | |
19 | VII | Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu | ||||
20 | 1 | QH chi tiết | 19 | 560,2 | 18,58 |