Dữ liệu học sinh từng cấp trên địa bàn huyện Thuận Châu
63
312
STT | STT | Tên trường | Số lớp | Số học sinh |
---|---|---|---|---|
1 | 1 | TH Mường Bám 2 | 24 | 626 |
2 | 2 | TH Liệp Tè | 21 | 412 |
3 | 3 | TH Nậm Lầu | 35 | 924 |
4 | 4 | TH Co Mạ 1 | 25 | 639 |
5 | 5 | TH Co Mạ 2 | 10 | 254 |
6 | 6 | TH Chiềng Bôm | 24 | 726 |
7 | 7 | TH Mường Khiêng 2 | 19 | 388 |
8 | 8 | TH Chiềng Ly | 24 | 752 |
9 | 9 | TH Chiềng Pha | 26 | 819 |
10 | 10 | TH Phổng Lái | 31 | 797 |