Dữ liệu học sinh từng cấp trên địa bàn huyện Thuận Châu
63
312
STT | STT | Tên trường | Số lớp | Số học sinh |
---|---|---|---|---|
81 | 81 | MN Bình Minh Co Mạ | 19 | 609 |
82 | 82 | MN Kim Đồng Chiềng Bôm | 16 | 424 |
83 | 83 | MN 1/6 Nậm Lầu | 16 | 506 |
84 | 84 | MN Ban Mai Thôm Mòn | 11 | 305 |
85 | 85 | MN Ánh Sao Púng Tra | 8 | 198 |
86 | 86 | MN Hoa Ban Tông Lạnh | 15 | 613 |
87 | 87 | MN Họa Mi Chiềng Pấc | 10 | 284 |
88 | 88 | MN Hoa Sen Bon Phặng | 12 | 352 |
89 | 89 | MN Măng Non Bản Lầm | 11 | 313 |
90 | 90 | MN Ánh Dương Nong Lay | 8 | 223 |