Dữ liệu học sinh từng cấp trên địa bàn huyện Thuận Châu
63
312
STT | STT | Tên trường | Số lớp | Số học sinh |
---|---|---|---|---|
11 | 11 | TH Tông Lạnh | 33 | 1127 |
12 | 12 | TH Phổng Lập | 21 | 605 |
13 | 13 | TH Thị Trấn | 20 | 587 |
14 | 14 | TH Mường Khiêng 1 | 24 | 530 |
15 | 15 | TH Tông Cọ | 21 | 616 |
16 | 16 | TH Chiềng Ngàm | 18 | 497 |
17 | 17 | TH Mường É | 27 | 812 |
18 | 18 | TH Mường Bám 1 | 20 | 591 |
19 | 19 | TH-THCS Pá Lông | 10 | 318 |
20 | 20 | TH-THCS É Tòng | 15 | 416 |