Dữ liệu học sinh dân tộc chia theo độ tuổi THPT
Tài liệu đính
kèm:
hoc sinh dan toc theo do tuoi thpt s . XLSX
11.149
3
STT | Học sinh | Khối | 15 tuổi | 16 tuổi | 17 tuổi | 18 tuổi | 19 tuổi | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổng số học sinh nữ dân tộc | 10 | 5112 | 137 | 7 | 5256 | ||
2 | Tổng số học sinh dân tộc | 10 | 9500 | 471 | 29 | 5 | 10005 | |
3 | Tổng số học sinh nữ | 10 | 6654 | 153 | 7 | 6814 | ||
4 | Tổng số học sinh | 10 | 12486 | 545 | 30 | 4 | 13065 | |
5 | Tổng số học sinh nữ dân tộc | 11 | 4568 | 83 | 5 | 4 | 4660 | |
6 | Tổng số học sinh dân tộc | 11 | 8511 | 350 | 42 | 7 | 8910 | |
7 | Tổng số học sinh nữ | 11 | 6012 | 90 | 6 | 5 | 6113 | |
8 | Tổng số học sinh | 11 | 11450 | 387 | 44 | 8 | 11889 | |
9 | Tổng số học sinh nữ dân tộc | 12 | 4155 | 128 | 12 | 4295 | ||
10 | Tổng số học sinh dân tộc | 12 | 7817 | 419 | 41 | 8277 |