Dữ liệu giáo viên từng cấp trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
3. THONG KE GV THEO TUNG CAP . XLSX
139
9
| STT | STT | Đơn vị | Tổng số (CBQL, GV, NV) | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | I | TỔNG SỐ Mầm non | 359 | 12 | 226 | 2 | 67 | 9 | 35 | 8 | |||||
| 2 | 1 | Trường Mầm non Hoa Phượng Đỏ Sốp Cộp | 61 | 5 | 42 | 9 | 1 | 3 | 1 | ||||||
| 3 | 2 | Trường Mầm non Hoa Đào | 43 | 4 | 30 | 1 | 4 | 2 | 2 | ||||||
| 4 | 3 | Trường Mầm non Hoa Ban Mường Và | 74 | 54 | 1 | 11 | 3 | 4 | 1 | ||||||
| 5 | 4 | Trường Mầm non Ban Mai | 27 | 20 | 2 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 6 | 5 | Trường Mầm non Sơn Ca | 26 | 12 | 5 | 8 | 1 | ||||||||
| 7 | 6 | Trường Mầm non Biên Cương | 29 | 1 | 19 | 5 | 1 | 3 | |||||||
| 8 | 7 | Trường Mầm non Họa Mi | 31 | 1 | 19 | 6 | 2 | 2 | 1 | ||||||
| 9 | 8 | Trường Mầm non Hoa Phong Lan Mường Lạn | 68 | 1 | 30 | 25 | 11 | 1 | |||||||
| 10 | II | TỔNG SỐ Tiểu học | 388 | 11 | 279 | 2 | 60 | 7 | 23 | 6 |