Dữ liệu giáo viên từng cấp trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
3. THONG KE GV THEO TUNG CAP . XLSX
139
9
| STT | STT | Đơn vị | Tổng số (CBQL, GV, NV) | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 1 | Trường TH&THCS Sốp Cộp | 31 | 5 | 23 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 22 | 2 | Trường THCS Púng Bánh | 34 | 1 | 2 | 25 | 2 | 2 | 2 | ||||||
| 23 | 3 | Trường TH và THCS Mường Và | 31 | 3 | 26 | 2 | |||||||||
| 24 | 4 | Trường PTDTBT THCS Mường Lạn | 45 | 1 | 2 | 37 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 25 | 5 | Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Lạnh | 26 | 3 | 18 | 1 | 4 | ||||||||
| 26 | 6 | Trường TH và THCS Dồm Cang | 24 | 2 | 16 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||||
| 27 | 7 | Trường PTDTBT TH&THCS Sam Kha | 24 | 2 | 18 | 4 | |||||||||
| 28 | 8 | Trường PTDTBT TH&THCS Mường Lèo | 20 | 3 | 14 | 1 | 2 | ||||||||
| 29 | 9 | Trường PTDTBT TH&THCS Nà Khoang | 25 | 3 | 18 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 30 | IV | TỔNG SỐ MN, TH, THCS | 1,007 | 0 | 2 | 48 | 700 | 3 | 8 | 133 | 0 | 33 | 58 | 0 | 22 |